Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 88A-616.68 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 73A-316.88 |
60.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 30K-518.66 |
130.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 60K-356.66 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 28A-208.88 |
65.000.000
|
Hòa Bình |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 30K-595.88 |
210.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 35A-363.86 |
55.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 20A-699.88 |
120.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 88A-626.68 |
40.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 74A-236.68 |
65.000.000
|
Quảng Trị |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 30K-536.68 |
195.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 37K-208.88 |
55.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 36A-998.88 |
105.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 19A-556.68 |
40.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 51K-816.88 |
65.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2023 - 15:30
|
| 70C-188.88 |
140.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
18/10/2023 - 15:30
|
| 14A-826.88 |
170.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 51K-788.66 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 30K-438.88 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 90A-218.88 |
130.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 51K-919.88 |
60.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 99A-663.86 |
80.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 17A-386.88 |
160.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 30K-578.68 |
60.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 15K-186.66 |
115.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 51K-922.88 |
240.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 30K-486.88 |
50.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 98A-658.68 |
70.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 51K-898.68 |
145.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|
| 98A-636.88 |
60.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/10/2023 - 14:00
|