Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-826.88 170.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-788.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
30K-438.88 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/10/2023 - 14:00
90A-218.88 130.000.000 Hà Nam Xe Con 18/10/2023 - 14:00
51K-919.88 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
99A-663.86 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/10/2023 - 14:00
17A-386.88 160.000.000 Thái Bình Xe Con 18/10/2023 - 14:00
35A-365.86 95.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/10/2023 - 09:30
34A-699.66 265.000.000 Hải Dương Xe Con 18/10/2023 - 09:30
37K-187.88 60.000.000 Nghệ An Xe Con 18/10/2023 - 09:30
60K-368.86 80.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 09:30
20A-699.66 130.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 09:30
66A-238.88 70.000.000 Đồng Tháp Xe Con 18/10/2023 - 09:30
19A-555.66 90.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/10/2023 - 09:30
88A-638.88 200.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 09:30
51K-919.86 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
79A-486.86 75.000.000 Khánh Hòa Xe Con 18/10/2023 - 09:30
67A-268.88 110.000.000 An Giang Xe Con 18/10/2023 - 09:30
72A-726.68 60.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/10/2023 - 09:30
81A-366.88 90.000.000 Gia Lai Xe Con 18/10/2023 - 09:30
51K-868.66 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
70A-466.88 55.000.000 Tây Ninh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
66A-233.66 75.000.000 Đồng Tháp Xe Con 18/10/2023 - 09:30
20A-682.68 110.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 09:30
70A-468.86 60.000.000 Tây Ninh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
60C-666.68 85.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/10/2023 - 09:30
51K-879.88 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 09:30
26A-181.88 50.000.000 Sơn La Xe Con 18/10/2023 - 09:30
89A-418.88 70.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/10/2023 - 09:30
37C-488.88 110.000.000 Nghệ An Xe Tải 18/10/2023 - 08:00