Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30L-205.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
51D-865.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
51L-990.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
43A-924.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
30L-429.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
98A-764.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
15K-317.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
19A-646.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
19C-279.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
15K-367.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
38A-706.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
70A-537.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
79B-045.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
04/12/2024 - 09:15
|
51N-134.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
37C-515.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
37K-500.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
43D-012.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
04/12/2024 - 09:15
|
51L-586.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
68C-170.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
51L-466.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
98A-765.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
99C-346.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
37K-380.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
72C-231.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
29K-477.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
29K-191.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
14A-948.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
18A-453.39 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
36K-142.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
51L-760.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|