Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
25B-008.00 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:45
|
12B-019.01 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:45
|
34A-957.57 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
29K-172.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
83C-138.13 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-527.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
65A-475.75 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-932.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-308.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
89A-520.52 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30M-421.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51L-812.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-434.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
15K-274.74 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
20A-873.87 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
34A-941.41 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
69A-169.16 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
66D-015.01 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:45
|
18A-512.12 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
73D-005.05 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:45
|
98A-804.04 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
14K-026.02 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
60C-717.17 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
30L-527.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
99A-795.95 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
26C-152.15 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
29K-233.23 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
71C-127.12 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|
36K-067.67 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:45
|
51M-096.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:45
|