Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
43A-947.77 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
70A-599.96 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
51L-599.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
51L-755.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
21A-222.73 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
92A-444.73 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
51L-899.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
30L-799.94 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
26A-222.00 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
20A-777.72 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
49A-700.09 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
17A-511.15 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
28C-111.22 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
29K-333.97 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
15K-388.82 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
17A-513.33 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
93A-483.33 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
81B-030.00 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
09/12/2024 - 09:15
|
21C-100.06 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
24C-166.60 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
30M-211.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
63A-333.25 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
47A-851.11 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
76A-311.16 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
51N-022.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
84B-022.25 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
09/12/2024 - 09:15
|
51L-766.62 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
36C-502.22 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 09:15
|
61K-400.09 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 09:15
|
51L-988.84 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|