Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-766.88 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
51K-818.88 420.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
15K-186.68 110.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 08:00
88A-616.66 225.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 08:00
15K-168.86 135.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 08:00
36A-968.88 300.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/10/2023 - 08:00
38A-555.88 105.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/10/2023 - 08:00
98A-666.86 225.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/10/2023 - 08:00
15K-138.88 120.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 08:00
60K-366.88 275.000.000 Đồng Nai Xe Con 18/10/2023 - 08:00
15K-186.88 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/10/2023 - 08:00
88A-628.88 160.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/10/2023 - 08:00
37C-488.88 110.000.000 Nghệ An Xe Tải 18/10/2023 - 08:00
20A-696.66 255.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/10/2023 - 08:00
30K-559.66 155.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
15K-156.86 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-589.68 120.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
17A-386.66 200.000.000 Thái Bình Xe Con 17/10/2023 - 15:30
15K-182.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-518.88 105.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
37K-222.88 145.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-516.66 260.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
51K-769.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-612.68 115.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
14A-833.66 180.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-600.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
15K-181.88 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 15:30
20C-268.68 140.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 17/10/2023 - 15:30
30K-589.88 255.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-523.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30