Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-600.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
15K-181.88 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 15:30
20C-268.68 140.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 17/10/2023 - 15:30
30K-589.88 255.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-523.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
37K-181.88 115.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 15:30
99A-656.68 170.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
20A-685.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-598.88 960.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
61K-286.88 80.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2023 - 14:00
66A-226.88 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-619.68 165.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
36A-968.68 500.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/10/2023 - 14:00
60K-399.88 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2023 - 14:00
43A-789.88 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/10/2023 - 14:00
61K-282.88 100.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-599.88 335.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
60C-666.88 75.000.000 Đồng Nai Xe Tải 17/10/2023 - 14:00
15K-166.66 1.305.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 14:00
23A-133.66 80.000.000 Hà Giang Xe Con 17/10/2023 - 14:00
43A-789.86 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/10/2023 - 14:00
36A-986.86 110.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/10/2023 - 09:30
18A-386.68 165.000.000 Nam Định Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-582.86 300.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
85A-118.88 85.000.000 Ninh Thuận Xe Con 17/10/2023 - 09:30
15K-155.68 115.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 09:30
14A-822.68 175.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
99A-669.66 435.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
15K-156.68 105.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 09:30
83A-166.68 160.000.000 Sóc Trăng Xe Con 17/10/2023 - 09:30