Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-861.68 230.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
15K-148.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 15:30
14A-823.68 110.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-559.66 155.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
15K-156.86 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 15:30
30K-589.68 120.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 15:30
17A-386.66 200.000.000 Thái Bình Xe Con 17/10/2023 - 15:30
15K-182.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 15:30
43A-789.88 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/10/2023 - 14:00
61K-282.88 100.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-599.88 335.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
60C-666.88 75.000.000 Đồng Nai Xe Tải 17/10/2023 - 14:00
15K-166.66 1.305.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 14:00
23A-133.66 80.000.000 Hà Giang Xe Con 17/10/2023 - 14:00
43A-789.86 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-598.88 960.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
61K-286.88 80.000.000 Bình Dương Xe Con 17/10/2023 - 14:00
66A-226.88 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 17/10/2023 - 14:00
30K-619.68 165.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
36A-968.68 500.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/10/2023 - 14:00
60K-399.88 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 17/10/2023 - 14:00
19A-555.68 110.000.000 Phú Thọ Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-526.66 170.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
18A-386.86 395.000.000 Nam Định Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-519.86 105.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
37K-222.66 155.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 09:30
43A-778.88 275.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-558.66 520.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-567.86 110.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
51K-778.88 170.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30