Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
26C-152.15 | - | Sơn La | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
29K-233.23 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
71C-127.12 | - | Bến Tre | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
36K-067.67 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
37K-467.46 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
63A-310.31 | - | Tiền Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
43A-875.75 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
23C-090.09 | - | Hà Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
29D-629.62 | - | Hà Nội | Xe tải van | 04/12/2024 - 10:45 |
51L-563.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
18A-502.50 | - | Nam Định | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
15D-053.05 | - | Hải Phòng | Xe tải van | 04/12/2024 - 10:45 |
19C-267.67 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
30M-306.06 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
49A-712.12 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
61K-498.98 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
30M-127.12 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
78A-210.10 | - | Phú Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
30L-652.52 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
30L-768.76 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
27C-072.72 | - | Điện Biên | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
61K-446.46 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
92A-442.44 | - | Quảng Nam | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
75B-029.29 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | 04/12/2024 - 10:45 |
88C-291.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
17C-222.27 | - | Thái Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
70A-608.60 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |
51M-027.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
63C-222.27 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:45 |
60K-648.48 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 10:45 |