Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-366.88 320.000.000 Ninh Bình Xe Con 17/10/2023 - 09:30
99C-266.66 85.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 17/10/2023 - 09:30
51K-855.88 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
14A-798.88 180.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
17A-386.68 445.000.000 Thái Bình Xe Con 17/10/2023 - 09:30
36A-986.86 110.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/10/2023 - 09:30
18A-386.68 165.000.000 Nam Định Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-582.86 300.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
85A-118.88 85.000.000 Ninh Thuận Xe Con 17/10/2023 - 09:30
15K-155.68 115.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 09:30
14A-822.68 175.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
99A-669.66 435.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
15K-156.68 105.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 09:30
83A-166.68 160.000.000 Sóc Trăng Xe Con 17/10/2023 - 09:30
15K-166.68 285.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 09:30
51K-858.88 850.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
15K-158.88 300.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-466.66 810.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
14A-828.68 250.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
63A-266.66 415.000.000 Tiền Giang Xe Con 17/10/2023 - 08:00
37K-222.68 125.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-618.88 295.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-585.88 530.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-881.88 245.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
99A-656.66 365.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
37K-186.68 100.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 08:00
99A-678.88 275.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-966.88 530.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
35A-368.86 195.000.000 Ninh Bình Xe Con 17/10/2023 - 08:00
15K-186.86 340.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 08:00