Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-166.68 285.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 09:30
51K-858.88 850.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
19A-555.68 110.000.000 Phú Thọ Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-526.66 170.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
18A-386.86 395.000.000 Nam Định Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-519.86 105.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
37K-222.66 155.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 09:30
43A-778.88 275.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-558.66 520.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
30K-567.86 110.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 09:30
51K-778.88 170.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
35A-366.88 320.000.000 Ninh Bình Xe Con 17/10/2023 - 09:30
99C-266.66 85.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 17/10/2023 - 09:30
51K-855.88 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
14A-798.88 180.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
17A-386.68 445.000.000 Thái Bình Xe Con 17/10/2023 - 09:30
51K-966.88 530.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
35A-368.86 195.000.000 Ninh Bình Xe Con 17/10/2023 - 08:00
15K-186.86 340.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 08:00
35A-355.88 100.000.000 Ninh Bình Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-516.86 260.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
70A-466.66 515.000.000 Tây Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
73C-166.66 190.000.000 Quảng Bình Xe Tải 17/10/2023 - 08:00
15K-158.88 300.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-466.66 810.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
14A-828.68 250.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
63A-266.66 415.000.000 Tiền Giang Xe Con 17/10/2023 - 08:00
37K-222.68 125.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-618.88 295.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-585.88 530.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00