Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36A-986.86 |
110.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
17/10/2023 - 09:30
|
18A-386.68 |
165.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
17/10/2023 - 09:30
|
30K-582.86 |
300.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2023 - 09:30
|
85A-118.88 |
85.000.000
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
17/10/2023 - 09:30
|
15K-155.68 |
115.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2023 - 09:30
|
14A-822.68 |
175.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
17/10/2023 - 09:30
|
99A-669.66 |
435.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
17/10/2023 - 09:30
|
15K-156.68 |
105.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2023 - 09:30
|
83A-166.68 |
160.000.000
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
17/10/2023 - 09:30
|
15K-166.68 |
285.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2023 - 09:30
|
51K-858.88 |
850.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2023 - 09:30
|
19A-555.68 |
110.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Con |
17/10/2023 - 09:30
|
30K-526.66 |
170.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2023 - 09:30
|
18A-386.86 |
395.000.000
|
Nam Định |
Xe Con |
17/10/2023 - 09:30
|
30K-519.86 |
105.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2023 - 09:30
|
37K-222.66 |
155.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
17/10/2023 - 09:30
|
37K-222.68 |
125.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
17/10/2023 - 08:00
|
30K-618.88 |
295.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2023 - 08:00
|
30K-585.88 |
530.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2023 - 08:00
|
51K-881.88 |
245.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2023 - 08:00
|
99A-656.66 |
365.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
17/10/2023 - 08:00
|
37K-186.68 |
100.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
17/10/2023 - 08:00
|
99A-678.88 |
275.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
17/10/2023 - 08:00
|
51K-966.88 |
530.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
17/10/2023 - 08:00
|
35A-368.86 |
195.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
17/10/2023 - 08:00
|
15K-186.86 |
340.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2023 - 08:00
|
35A-355.88 |
100.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
17/10/2023 - 08:00
|
30K-516.86 |
260.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
17/10/2023 - 08:00
|
70A-466.66 |
515.000.000
|
Tây Ninh |
Xe Con |
17/10/2023 - 08:00
|
73C-166.66 |
190.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
17/10/2023 - 08:00
|