Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-233.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
51L-788.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
37B-047.77 | - | Nghệ An | Xe Khách | 09/12/2024 - 08:30 |
51N-070.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
76A-333.72 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
76A-333.52 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
60K-622.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
61K-544.49 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
67A-311.15 | - | An Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
37K-533.36 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
17C-222.98 | - | Thái Bình | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
30M-402.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
62A-466.60 | - | Long An | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
15K-411.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
30M-400.09 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
29K-466.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
51L-426.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
18A-488.82 | - | Nam Định | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
83A-200.08 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
88D-024.44 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | 09/12/2024 - 08:30 |
89A-488.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
29K-355.51 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
60K-522.23 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
43C-322.28 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
28D-011.16 | - | Hòa Bình | Xe tải van | 09/12/2024 - 08:30 |
77C-266.67 | - | Bình Định | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
29K-444.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
15K-280.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
60K-566.60 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
30M-142.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |