Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-881.88 245.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
99A-656.66 365.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
37K-186.68 100.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 08:00
99A-678.88 275.000.000 Bắc Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
86A-266.88 50.000.000 Bình Thuận Xe Con 14/10/2023 - 15:00
88A-636.66 110.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 14/10/2023 - 15:00
98A-633.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2023 - 15:00
84A-118.88 75.000.000 Trà Vinh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
64A-166.68 150.000.000 Vĩnh Long Xe Con 14/10/2023 - 15:00
72A-718.68 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/10/2023 - 15:00
51K-833.88 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
30K-578.88 275.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 15:00
17A-383.86 125.000.000 Thái Bình Xe Con 14/10/2023 - 15:00
61K-261.68 45.000.000 Bình Dương Xe Con 14/10/2023 - 15:00
63A-266.88 85.000.000 Tiền Giang Xe Con 14/10/2023 - 15:00
51K-885.88 270.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
51K-798.88 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
98A-660.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/10/2023 - 15:00
92A-368.86 75.000.000 Quảng Nam Xe Con 14/10/2023 - 15:00
35A-358.68 150.000.000 Ninh Bình Xe Con 14/10/2023 - 15:00
15K-155.66 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 13:30
36A-999.88 185.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-536.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
62A-366.68 75.000.000 Long An Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-516.88 165.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
64A-168.86 85.000.000 Vĩnh Long Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-506.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
30K-468.88 150.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 13:30
88A-626.88 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 14/10/2023 - 13:30
20A-688.66 230.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/10/2023 - 13:30