Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-222.94 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
30M-222.78 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
36K-211.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
21C-111.95 | - | Yên Bái | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
51L-788.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
60C-777.12 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
30M-155.53 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
37K-411.19 | - | Nghệ An | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
51M-000.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
36K-300.07 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
70A-599.93 | - | Tây Ninh | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
92A-444.48 | - | Quảng Nam | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
67A-311.15 | - | An Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
29K-333.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
92A-433.36 | - | Quảng Nam | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
30L-498.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
61K-522.25 | - | Bình Dương | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
63B-033.36 | - | Tiền Giang | Xe Khách | 09/12/2024 - 08:30 |
88A-800.07 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
21C-111.24 | - | Yên Bái | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
29K-414.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
51M-288.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
15K-411.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
83A-188.80 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
98A-888.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
78A-222.65 | - | Phú Yên | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
90C-155.50 | - | Hà Nam | Xe Tải | 09/12/2024 - 08:30 |
60K-555.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | 09/12/2024 - 08:30 |
73D-011.13 | - | Quảng Bình | Xe tải van | 09/12/2024 - 08:30 |
99B-033.30 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | 09/12/2024 - 08:30 |