Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
18A-499.92 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
14A-955.53 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15D-054.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
28C-111.19 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
79A-555.87 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
21C-111.82 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
30L-666.52 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
36K-222.65 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
37K-533.31 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
36C-555.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-280.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
20C-322.28 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
47A-830.00 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
88A-766.65 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
51N-077.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
47A-788.85 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
36C-555.23 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
86A-333.84 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
88C-311.13 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
51L-699.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
49A-767.77 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
21A-222.96 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
15K-455.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
30L-788.80 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
93B-022.20 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
51L-866.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
19D-022.25 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|
84B-022.26 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
61K-566.64 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
65D-011.17 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
09/12/2024 - 08:30
|