Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19A-555.88 120.000.000 Phú Thọ Xe Con 14/10/2023 - 13:30
25A-068.88 90.000.000 Lai Châu Xe Con 14/10/2023 - 10:30
36A-996.66 185.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 10:30
30K-444.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 10:30
51K-833.66 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 10:30
14A-808.88 390.000.000 Quảng Ninh Xe Con 14/10/2023 - 10:30
30K-569.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 10:30
67A-268.68 280.000.000 An Giang Xe Con 14/10/2023 - 10:30
30K-588.66 205.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 09:15
60K-368.88 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2023 - 09:15
15K-158.68 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 09:15
65A-398.88 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 14/10/2023 - 09:15
14A-819.88 150.000.000 Quảng Ninh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-796.66 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
37K-212.68 75.000.000 Nghệ An Xe Con 14/10/2023 - 09:15
65A-386.68 360.000.000 Cần Thơ Xe Con 14/10/2023 - 09:15
70A-468.88 65.000.000 Tây Ninh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-848.88 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
47A-616.66 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 14/10/2023 - 09:15
60K-386.86 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/10/2023 - 09:15
30K-515.88 205.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 09:15
70A-456.66 60.000.000 Tây Ninh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
62A-368.86 130.000.000 Long An Xe Con 14/10/2023 - 09:15
51K-856.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 09:15
30K-399.66 175.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
25A-068.86 90.000.000 Lai Châu Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-456.66 125.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00
15K-156.66 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/10/2023 - 08:00
51K-766.66 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 08:00
30K-556.86 105.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 08:00