Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
66C-186.68 40.000.000 Đồng Tháp Xe Tải 09/12/2024 - 10:00
20A-882.88 180.000.000 Thái Nguyên Xe Con 09/12/2024 - 10:00
89A-532.86 55.000.000 Hưng Yên Xe Con 09/12/2024 - 09:15
51N-088.88 985.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 09/12/2024 - 09:15
30M-026.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 09/12/2024 - 09:15
37K-515.86 60.000.000 Nghệ An Xe Con 09/12/2024 - 08:30
64C-118.88 40.000.000 Vĩnh Long Xe Tải 09/12/2024 - 08:30
30M-383.86 495.000.000 Hà Nội Xe Con 09/12/2024 - 08:30
51D-983.86 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 09/12/2024 - 08:30
60K-689.88 65.000.000 Đồng Nai Xe Con 09/12/2024 - 08:30
51L-248.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/12/2024 - 15:45
83A-180.88 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 06/12/2024 - 15:45
37K-566.88 320.000.000 Nghệ An Xe Con 06/12/2024 - 15:45
82C-082.86 40.000.000 Kon Tum Xe Tải 06/12/2024 - 15:45
30M-186.68 310.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2024 - 15:45
90A-245.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 06/12/2024 - 15:45
26C-136.66 40.000.000 Sơn La Xe Tải 06/12/2024 - 15:45
51L-198.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/12/2024 - 15:45
94C-086.86 40.000.000 Bạc Liêu Xe Tải 06/12/2024 - 15:45
37D-038.88 40.000.000 Nghệ An Xe tải van 06/12/2024 - 15:45
86A-282.68 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 06/12/2024 - 15:45
51D-988.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 06/12/2024 - 15:45
15K-141.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/12/2024 - 15:45
77A-326.68 40.000.000 Bình Định Xe Con 06/12/2024 - 15:45
60C-766.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 06/12/2024 - 15:45
51L-087.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/12/2024 - 15:45
36K-129.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/12/2024 - 15:45
84C-116.66 40.000.000 Trà Vinh Xe Tải 06/12/2024 - 15:45
30L-145.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2024 - 15:45
21A-193.68 40.000.000 Yên Bái Xe Con 06/12/2024 - 15:45