Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51N-025.25 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 51N-119.11 |
50.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 47A-833.83 |
60.000.000
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 62A-477.77 |
150.000.000
|
Long An |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 51N-082.82 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 51N-119.19 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 72A-865.65 |
40.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 21A-228.28 |
40.000.000
|
Yên Bái |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 99A-863.63 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 34C-433.33 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
| 68A-363.66 |
40.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 63A-339.33 |
40.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 30M-030.03 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 37K-550.55 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 49A-747.47 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 60K-644.44 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 89A-561.56 |
40.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 60D-022.22 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
08/11/2024 - 14:45
|
| 74A-285.85 |
40.000.000
|
Quảng Trị |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 30M-323.32 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 85C-086.86 |
40.000.000
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
| 51L-972.72 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 73A-373.77 |
40.000.000
|
Quảng Bình |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
| 49A-777.72 |
45.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 38A-688.88 |
1.130.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 60K-666.62 |
165.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 23A-144.44 |
40.000.000
|
Hà Giang |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:00
|
| 51M-222.22 |
615.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
| 89A-552.55 |
55.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
| 99A-887.88 |
95.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|