Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-639.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 14/11/2024 - 15:45
29K-398.86 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 14/11/2024 - 15:45
51N-131.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2024 - 15:45
51M-186.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 14/11/2024 - 15:45
36K-229.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2024 - 15:45
51L-924.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2024 - 15:45
37K-519.88 50.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2024 - 15:00
30M-366.88 525.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2024 - 15:00
73A-381.86 75.000.000 Quảng Bình Xe Con 14/11/2024 - 14:15
66A-266.66 745.000.000 Đồng Tháp Xe Con 14/11/2024 - 14:15
20A-888.88 10.270.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/11/2024 - 14:15
98A-888.86 630.000.000 Bắc Giang Xe Con 14/11/2024 - 14:15
51L-277.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2024 - 14:15
15K-181.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2024 - 14:15
99A-868.68 775.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/11/2024 - 13:30
51L-969.66 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2024 - 13:30
75A-388.88 655.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/11/2024 - 13:30
37K-569.66 50.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2024 - 13:30
60C-777.88 55.000.000 Đồng Nai Xe Tải 14/11/2024 - 13:30
29K-468.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 14/11/2024 - 10:00
51N-066.88 155.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2024 - 10:00
77A-355.66 60.000.000 Bình Định Xe Con 14/11/2024 - 10:00
51M-286.86 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 14/11/2024 - 09:15
19C-266.88 155.000.000 Phú Thọ Xe Tải 14/11/2024 - 09:15
68A-368.86 195.000.000 Kiên Giang Xe Con 14/11/2024 - 09:15
51M-166.88 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 14/11/2024 - 09:15
29K-383.88 95.000.000 Hà Nội Xe Tải 14/11/2024 - 09:15
51D-888.88 3.375.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 14/11/2024 - 08:30
38A-686.86 500.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 14/11/2024 - 08:30
30L-697.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/11/2024 - 15:45