Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-710.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/12/2024 - 09:15 |
98A-803.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 09:15 |
37K-417.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 09:15 |
66A-266.39 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 04/12/2024 - 09:15 |
29K-295.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 09:15 |
15K-360.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 09:15 |
30L-244.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 09:15 |
36K-067.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 09:15 |
97A-083.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 04/12/2024 - 09:15 |
27A-115.79 | - | Điện Biên | Xe Con | 04/12/2024 - 09:15 |
15K-484.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 09:15 |
65C-272.79 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/12/2024 - 09:15 |
99B-030.39 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | 04/12/2024 - 09:15 |
68A-360.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 09:15 |
36K-255.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 09:15 |
30L-475.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 09:15 |
51D-889.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 09:15 |
30L-890.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 09:15 |
88A-713.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 04/12/2024 - 09:15 |
63C-222.39 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 09:15 |
27C-074.79 | - | Điện Biên | Xe Tải | 04/12/2024 - 09:15 |
51L-501.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 09:15 |
43A-863.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 09:15 |
70A-553.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 09:15 |
83A-183.39 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 04/12/2024 - 09:15 |
43A-974.79 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 09:15 |
35A-482.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 09:15 |
37K-429.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 09:15 |
73C-195.39 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 09:15 |
19A-640.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 09:15 |