Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
67C-166.66 45.000.000 An Giang Xe Tải 13/10/2023 - 15:00
60K-345.66 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 13/10/2023 - 15:00
35A-365.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 13/10/2023 - 15:00
36A-996.88 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 15:00
36A-978.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 13/10/2023 - 15:00
30K-596.66 135.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 15:00
61K-268.88 50.000.000 Bình Dương Xe Con 13/10/2023 - 15:00
30K-551.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 15:00
51K-948.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 13:30
51K-836.66 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 13:30
98A-638.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 13/10/2023 - 13:30
99A-663.88 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 13/10/2023 - 13:30
88C-266.66 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 13/10/2023 - 13:30
35A-356.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 13/10/2023 - 13:30
81A-368.88 85.000.000 Gia Lai Xe Con 13/10/2023 - 13:30
51K-776.88 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 13:30
22A-208.88 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 13/10/2023 - 13:30
30K-428.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 13:30
98A-628.68 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 13/10/2023 - 13:30
30K-566.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 13:30
68A-288.68 50.000.000 Kiên Giang Xe Con 13/10/2023 - 10:30
65A-393.68 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 13/10/2023 - 10:30
62A-368.88 60.000.000 Long An Xe Con 13/10/2023 - 10:30
30K-408.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 10:30
14A-796.66 135.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/10/2023 - 10:30
30K-585.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 10:30
38A-548.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 13/10/2023 - 10:30
79A-466.88 105.000.000 Khánh Hòa Xe Con 13/10/2023 - 10:30
98A-636.68 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 13/10/2023 - 10:30
86A-258.68 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 13/10/2023 - 10:30