Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 36A-978.88 |
40.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/10/2023 - 15:00
|
| 30K-596.66 |
135.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/10/2023 - 15:00
|
| 61K-268.88 |
50.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/10/2023 - 15:00
|
| 30K-551.88 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/10/2023 - 15:00
|
| 67C-166.66 |
45.000.000
|
An Giang |
Xe Tải |
13/10/2023 - 15:00
|
| 60K-345.66 |
60.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
13/10/2023 - 15:00
|
| 35A-365.88 |
40.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
13/10/2023 - 15:00
|
| 36A-996.88 |
60.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
13/10/2023 - 15:00
|
| 51K-776.88 |
45.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 22A-208.88 |
40.000.000
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 30K-428.88 |
85.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 98A-628.68 |
45.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 30K-566.86 |
100.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 51K-948.88 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 51K-836.66 |
75.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 98A-638.88 |
40.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 99A-663.88 |
85.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 88C-266.66 |
65.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
13/10/2023 - 13:30
|
| 35A-356.66 |
40.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 81A-368.88 |
85.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
13/10/2023 - 13:30
|
| 98A-636.68 |
50.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 86A-258.68 |
40.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 17A-388.68 |
60.000.000
|
Thái Bình |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 68A-288.68 |
50.000.000
|
Kiên Giang |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 65A-393.68 |
40.000.000
|
Cần Thơ |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 62A-368.88 |
60.000.000
|
Long An |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 30K-408.88 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 14A-796.66 |
135.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 30K-585.68 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 38A-548.88 |
40.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|