Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20A-788.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
70A-605.79 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
20A-816.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
60C-715.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
34A-965.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
60D-022.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
04/12/2024 - 09:15
|
24B-019.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
04/12/2024 - 09:15
|
43A-898.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
51M-190.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
15K-482.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
30L-462.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
60K-651.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
29K-384.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
19A-628.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
93A-475.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
36K-104.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
48A-225.39 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
76A-327.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
51N-057.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
75A-378.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
89A-508.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
29D-608.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
04/12/2024 - 09:15
|
65C-267.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
90A-269.39 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
63B-036.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
04/12/2024 - 09:15
|
30L-877.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
51L-478.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
37K-376.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
17A-495.39 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
29K-360.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|