Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 30L-972.72 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 19B-028.28 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 04/12/2024 - 10:00 |
| 98A-762.62 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 35A-414.41 | - | Ninh Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 30L-741.41 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 51E-333.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 04/12/2024 - 10:00 |
| 30L-517.17 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 62C-217.17 | - | Long An | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 37K-499.49 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 36K-208.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 19A-739.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 99C-333.30 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 35C-181.82 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 79A-560.60 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 38A-651.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 68A-354.35 | - | Kiên Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 66A-315.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 37K-476.76 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 78B-021.02 | - | Phú Yên | Xe Khách | 04/12/2024 - 10:00 |
| 92A-410.10 | - | Quảng Nam | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 29D-608.08 | - | Hà Nội | Xe tải van | 04/12/2024 - 10:00 |
| 17C-221.22 | - | Thái Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 17A-500.50 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 30L-964.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 29K-323.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 43C-319.31 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 51M-092.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 30L-931.93 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 77A-350.50 | - | Bình Định | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 63A-303.30 | - | Tiền Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |