Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-577.57 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
43C-319.31 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
51M-092.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
98A-765.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
30L-943.43 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
98A-811.81 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
61K-457.45 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
94B-016.16 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | 04/12/2024 - 10:00 |
11C-090.09 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
28C-121.21 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
62A-443.43 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
70C-214.21 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
82C-097.09 | - | Kon Tum | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
30L-723.23 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
23A-162.62 | - | Hà Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
14C-455.45 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
38A-609.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
20A-876.76 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
79A-553.55 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
29K-257.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
60K-613.13 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
65A-492.92 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
36K-060.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
51L-829.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
38A-684.84 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
36C-493.93 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
62A-463.46 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
51M-261.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
30M-082.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
30L-721.72 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |