Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
72A-877.71 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
30L-788.80 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
93B-022.20 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
93A-500.07 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
36C-555.63 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
30M-111.80 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
51N-105.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
81C-266.65 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
51M-065.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
29K-288.83 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
88A-788.80 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
30M-300.01 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
98A-888.73 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
60K-677.74 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
38C-244.42 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
29K-333.51 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
51M-077.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
61K-555.91 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
22B-017.77 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
09/12/2024 - 08:30
|
77C-249.99 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
79A-577.74 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
28C-122.29 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
09/12/2024 - 08:30
|
20A-855.59 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
30M-111.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
72A-833.35 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
86A-331.11 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
09/12/2024 - 08:30
|
92A-372.22 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
98A-888.50 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
98A-855.50 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
22A-213.33 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|