Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30K-408.88 |
45.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/10/2023 - 10:30
|
| 43A-766.66 |
155.000.000
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 62A-366.66 |
420.000.000
|
Long An |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 49A-588.88 |
1.500.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 38A-558.88 |
315.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 20A-686.86 |
505.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 20C-266.66 |
145.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
13/10/2023 - 09:15
|
| 20A-686.66 |
410.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 61K-288.88 |
1.180.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 35A-368.88 |
265.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 77A-288.88 |
465.000.000
|
Bình Định |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 99A-668.66 |
360.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 20A-686.68 |
750.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 38A-556.66 |
255.000.000
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 51K-768.68 |
455.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 30K-558.68 |
320.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 79A-466.66 |
565.000.000
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
13/10/2023 - 09:15
|
| 51K-868.86 |
620.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
| 34A-696.66 |
245.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
| 30K-568.86 |
415.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
| 30K-558.88 |
865.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
| 30K-556.68 |
325.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
| 98A-666.68 |
540.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
| 99A-665.88 |
75.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
| 98A-668.88 |
370.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
| 51K-838.88 |
835.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
| 30K-556.88 |
280.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
| 30K-565.66 |
435.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
| 51K-788.88 |
1.960.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|
| 60K-366.66 |
365.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
13/10/2023 - 08:00
|