Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-668.88 370.000.000 Bắc Giang Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-838.88 835.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
30K-556.88 280.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 08:00
30K-565.66 435.000.000 Hà Nội Xe Con 13/10/2023 - 08:00
51K-788.88 1.960.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/10/2023 - 08:00
15K-185.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-580.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
20A-688.68 300.000.000 Thái Nguyên Xe Con 12/10/2023 - 15:00
23A-133.68 40.000.000 Hà Giang Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-600.68 115.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
51K-883.88 710.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
38A-562.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-611.66 295.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
51K-812.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
37K-188.66 80.000.000 Nghệ An Xe Con 12/10/2023 - 15:00
30K-586.68 695.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
60K-360.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/10/2023 - 15:00
29K-066.66 285.000.000 Hà Nội Xe Tải 12/10/2023 - 15:00
30K-435.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 15:00
36A-963.88 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/10/2023 - 15:00
51K-898.88 415.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
66A-239.88 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 12/10/2023 - 15:00
51K-899.88 200.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
51K-966.66 1.710.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 15:00
19A-552.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 12/10/2023 - 13:30
30K-527.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 13:30
30K-611.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 13:30
93A-411.88 40.000.000 Bình Phước Xe Con 12/10/2023 - 13:30
30K-606.66 390.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 13:30
30K-570.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 13:30