Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98C-376.76 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
30L-947.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
88A-750.75 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
51L-774.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
73C-180.18 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
25C-061.06 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
11A-137.13 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
98A-912.91 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
27D-008.08 |
-
|
Điện Biên |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:00
|
36K-101.10 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
61K-441.41 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
49C-383.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
14A-980.80 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
47C-353.53 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
24A-278.78 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
81A-418.18 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
61K-406.06 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
19C-246.46 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
30M-164.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
88C-326.32 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
37C-532.32 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
14C-449.49 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
79A-576.57 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
89B-025.02 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:00
|
68D-007.00 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:00
|
51N-094.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
94A-106.06 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
51L-927.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
36K-238.23 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
95A-130.30 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|