Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
93A-411.88 40.000.000 Bình Phước Xe Con 12/10/2023 - 13:30
30K-606.66 390.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 13:30
30K-570.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 13:30
11A-103.68 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 12/10/2023 - 13:30
30K-586.86 255.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 13:30
30K-581.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 10:30
12A-216.88 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 12/10/2023 - 10:30
30K-523.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 10:30
15K-183.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 10:30
19A-556.88 110.000.000 Phú Thọ Xe Con 12/10/2023 - 10:30
26A-184.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 12/10/2023 - 10:30
15K-195.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-600.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
51K-911.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-488.88 705.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
12A-219.66 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 12/10/2023 - 09:15
23A-131.88 40.000.000 Hà Giang Xe Con 12/10/2023 - 09:15
30K-399.88 320.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
14C-386.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 12/10/2023 - 09:15
30K-616.88 210.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 09:15
67A-277.88 40.000.000 An Giang Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-618.68 230.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
35A-365.66 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-588.68 560.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-550.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-586.66 140.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
79C-206.66 40.000.000 Khánh Hòa Xe Tải 12/10/2023 - 08:00
51K-882.88 525.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 08:00
15K-167.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 08:00
74A-238.88 135.000.000 Quảng Trị Xe Con 12/10/2023 - 08:00