Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-891.89 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
73A-360.36 | - | Quảng Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
79A-582.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
11C-073.73 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
22A-236.36 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
98A-824.82 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
85A-144.14 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
62C-217.17 | - | Long An | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
43A-914.14 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
37K-499.49 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
19B-028.28 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 04/12/2024 - 10:00 |
98A-760.60 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
18A-507.50 | - | Nam Định | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
77A-333.32 | - | Bình Định | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
26A-240.40 | - | Sơn La | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
65C-221.21 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
66A-315.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
66A-289.28 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
78B-021.02 | - | Phú Yên | Xe Khách | 04/12/2024 - 10:00 |
24A-315.15 | - | Lào Cai | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
19A-739.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
99C-333.30 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
15K-360.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
17A-486.48 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
35C-181.82 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
43C-319.31 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
51M-092.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
98A-765.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
30L-943.43 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
62A-444.40 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |