Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 47C-356.56 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
| 84C-120.20 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
| 15K-472.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
| 73A-372.72 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
| 72C-274.74 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
| 15K-352.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
| 92A-447.44 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
| 95A-135.13 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
| 51N-050.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
| 20B-039.03 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:00
|
| 30L-697.69 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
| 86C-214.14 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
| 15K-320.20 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
| 51L-897.97 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
| 30L-947.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
| 88A-750.75 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
| 30M-135.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
| 51L-774.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
| 73C-180.18 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
| 29K-363.64 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
| 36C-551.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
| 98B-046.46 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:00
|
| 79A-580.58 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
| 61K-441.41 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
| 14A-980.80 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
| 60K-630.63 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
| 97D-008.08 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:00
|
| 36K-101.10 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
| 30M-352.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
| 81A-418.18 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|