Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
74A-238.88 135.000.000 Quảng Trị Xe Con 12/10/2023 - 08:00
47A-597.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-398.88 355.000.000 Hà Nội Xe Con 12/10/2023 - 08:00
15K-181.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/10/2023 - 08:00
51K-878.88 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/10/2023 - 08:00
30K-538.68 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
23A-129.88 65.000.000 Hà Giang Xe Con 11/10/2023 - 15:00
18A-383.86 40.000.000 Nam Định Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-405.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
49A-626.88 50.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-862.68 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
37K-222.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 15:00
35A-358.88 175.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/10/2023 - 15:00
17A-382.68 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-789.88 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
14A-796.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
99A-676.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
99A-683.68 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-582.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-529.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-875.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
17A-393.68 55.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-538.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
15K-196.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 15:00
15K-185.86 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 15:00
49A-588.68 70.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/10/2023 - 15:00
19A-551.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-843.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
30K-518.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 15:00
51K-938.68 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00