Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-218.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
47A-802.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
77A-356.39 | - | Bình Định | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
20C-294.39 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
51M-225.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
30M-198.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
36K-057.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
49D-018.79 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | 04/12/2024 - 08:30 |
37K-563.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
70A-535.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
74A-260.39 | - | Quảng Trị | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
15K-437.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
36K-271.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
38A-612.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
20A-770.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
29D-603.39 | - | Hà Nội | Xe tải van | 04/12/2024 - 08:30 |
51L-604.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
20A-824.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
30L-294.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
51L-745.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
27A-126.39 | - | Điện Biên | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
99B-027.79 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | 04/12/2024 - 08:30 |
30L-521.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
98C-338.79 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
90A-268.39 | - | Hà Nam | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
30L-948.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
30L-447.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
34A-917.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
29K-371.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
51M-150.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |