Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 19B-028.28 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 04/12/2024 - 10:00 |
| 98A-760.60 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 18A-507.50 | - | Nam Định | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 26A-240.40 | - | Sơn La | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 65C-221.21 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 66A-315.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 66A-289.28 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 78B-021.02 | - | Phú Yên | Xe Khách | 04/12/2024 - 10:00 |
| 24A-315.15 | - | Lào Cai | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 19A-739.73 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 99C-333.30 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 15K-360.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 17A-486.48 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 35C-181.82 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 43C-319.31 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 51M-092.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 98A-765.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 30L-943.43 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 98A-811.81 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 38A-648.48 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 17C-221.22 | - | Thái Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 17A-500.50 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 30L-577.57 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 11C-090.09 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 28C-121.21 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 62A-443.43 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 70C-214.21 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 82C-097.09 | - | Kon Tum | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 30L-723.23 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 23A-162.62 | - | Hà Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |