Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20A-891.89 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
29K-362.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
48C-121.21 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
28C-111.15 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
61K-528.52 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
51L-753.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
22A-236.36 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
98A-824.82 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
85A-144.14 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
20A-777.71 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
73A-360.36 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
79A-582.58 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
51L-444.43 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
11C-073.73 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
19B-028.28 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
04/12/2024 - 10:00
|
98A-760.60 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
18A-507.50 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
62C-217.17 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
43A-914.14 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
66D-011.11 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
04/12/2024 - 10:00
|
37K-499.49 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
19A-739.73 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
99C-333.30 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
15K-360.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
17A-486.48 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
35C-181.82 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
26A-240.40 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
65C-221.21 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
04/12/2024 - 10:00
|
66A-315.15 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|
66A-289.28 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
04/12/2024 - 10:00
|