Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-938.68 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 15:00
77A-286.66 40.000.000 Bình Định Xe Con 11/10/2023 - 13:30
38A-556.68 170.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
37K-203.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-526.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
90A-226.86 70.000.000 Hà Nam Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-521.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
28A-211.66 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-581.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
38A-552.68 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-802.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
77A-286.68 105.000.000 Bình Định Xe Con 11/10/2023 - 13:30
37K-246.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 13:30
61K-256.66 45.000.000 Bình Dương Xe Con 11/10/2023 - 13:30
86A-266.68 70.000.000 Bình Thuận Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-596.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-599.66 235.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
15K-189.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-777.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-825.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-598.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
60K-369.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-797.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-445.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
61K-268.86 65.000.000 Bình Dương Xe Con 11/10/2023 - 13:30
90A-219.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-515.68 195.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
89A-404.68 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 11/10/2023 - 13:30
14A-833.86 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
35A-363.68 75.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/10/2023 - 13:30