Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 35C-181.82 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 26A-240.40 | - | Sơn La | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 65C-221.21 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 43C-319.31 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 51M-092.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 98A-765.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 29K-257.25 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 98A-811.81 | - | Bắc Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 38A-648.48 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 17C-221.22 | - | Thái Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 17A-500.50 | - | Thái Bình | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 62A-443.43 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 70C-214.21 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 82C-097.09 | - | Kon Tum | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 23A-162.62 | - | Hà Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 51L-829.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 14C-455.45 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 61K-457.45 | - | Bình Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 94B-016.16 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | 04/12/2024 - 10:00 |
| 11C-090.09 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 28C-121.21 | - | Hòa Bình | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 65A-492.92 | - | Cần Thơ | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 36K-060.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 30L-721.72 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 38A-609.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 20A-876.76 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 79A-553.55 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 60K-613.13 | - | Đồng Nai | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |
| 36C-493.93 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/12/2024 - 10:00 |
| 62A-463.46 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 10:00 |