Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-581.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
38A-552.68 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-802.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
77A-286.68 105.000.000 Bình Định Xe Con 11/10/2023 - 13:30
37K-246.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-526.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-861.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
60K-383.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 10:30
36A-988.86 100.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51D-926.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/10/2023 - 10:30
65A-386.66 55.000.000 Cần Thơ Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-567.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
82A-122.66 40.000.000 Kon Tum Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-468.68 510.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
20A-689.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-433.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-948.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-830.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
81A-355.66 40.000.000 Gia Lai Xe Con 11/10/2023 - 10:30
92A-366.68 55.000.000 Quảng Nam Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-896.66 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
60K-336.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-588.86 340.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
37K-198.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 10:30
14A-824.68 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-933.66 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-865.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
29K-068.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 11/10/2023 - 10:30
51K-828.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-575.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30