Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
83A-158.68 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-575.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
30K-456.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 13:30
77A-286.66 40.000.000 Bình Định Xe Con 11/10/2023 - 13:30
38A-556.68 170.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/10/2023 - 13:30
51K-828.66 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-575.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-748.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
49A-587.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/10/2023 - 10:30
36A-996.86 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2023 - 10:30
60K-363.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 10:30
99A-682.86 60.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-877.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
28C-099.86 40.000.000 Hòa Bình Xe Tải 11/10/2023 - 10:30
30K-555.66 610.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
88A-636.86 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-526.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-861.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
60K-383.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 10:30
36A-988.86 100.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51D-926.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 11/10/2023 - 10:30
65A-386.66 55.000.000 Cần Thơ Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-567.66 85.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
82A-122.66 40.000.000 Kon Tum Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-468.68 510.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
20A-689.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-433.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-948.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-830.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
81A-355.66 40.000.000 Gia Lai Xe Con 11/10/2023 - 10:30