Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
93A-444.33 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
21C-096.66 | - | Yên Bái | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
15B-055.51 | - | Hải Phòng | Xe Khách | 06/12/2024 - 15:45 |
19A-597.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
60K-666.92 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
51M-300.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
30K-910.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
15K-399.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
17A-441.11 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
71A-222.31 | - | Bến Tre | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
98A-900.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
60K-555.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
30K-917.77 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
51L-766.64 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:45 |
29K-466.61 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:45 |
17A-500.09 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
61K-351.11 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30M-066.63 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
20A-720.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
89A-444.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
36K-166.64 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
93A-522.26 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
66A-250.00 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
98C-388.81 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
93A-444.96 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
64A-185.55 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
71A-222.85 | - | Bến Tre | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
62C-188.86 | - | Long An | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
84A-133.36 | - | Trà Vinh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
43A-955.53 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |