Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
63C-233.36 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:45
|
18A-411.11 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
98A-899.95 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
60K-666.92 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
30L-475.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
51M-299.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:45
|
51L-988.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
17A-441.11 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
20D-033.36 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe tải van |
06/12/2024 - 15:45
|
30M-411.13 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
61K-387.77 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
60K-555.96 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
30L-211.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
98A-697.77 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
72A-866.63 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:45
|
17A-500.09 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-532.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-388.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
72C-222.33 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
89A-566.62 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
98A-911.18 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
20A-720.00 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
89A-444.98 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
36K-166.64 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-217.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-114.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
93A-444.96 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
64A-185.55 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
30L-433.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
62C-188.86 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|