Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-830.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
81A-355.66 40.000.000 Gia Lai Xe Con 11/10/2023 - 10:30
92A-366.68 55.000.000 Quảng Nam Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-896.66 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
60K-336.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 10:30
30K-588.86 340.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 10:30
37K-198.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 10:30
14A-824.68 65.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
51K-933.66 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 10:30
34A-696.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-528.68 200.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
75A-314.68 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 11/10/2023 - 09:15
15K-159.68 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 09:15
51K-879.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-619.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-489.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
34A-728.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 11/10/2023 - 09:15
98A-661.88 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 11/10/2023 - 09:15
81A-356.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 11/10/2023 - 09:15
51K-777.88 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
49A-616.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/10/2023 - 09:15
15K-196.68 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-458.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-455.66 90.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-582.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
99A-679.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-515.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
15K-138.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-611.88 105.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
51K-796.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 09:15