Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30K-468.68 |
510.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 20A-689.68 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 30K-433.88 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 51K-948.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 51K-830.66 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 81A-355.66 |
40.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 92A-366.68 |
55.000.000
|
Quảng Nam |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 51K-896.66 |
75.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 60K-336.68 |
40.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/10/2023 - 10:30
|
| 30K-572.88 |
105.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 51D-938.88 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/10/2023 - 09:15
|
| 14C-383.68 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
11/10/2023 - 09:15
|
| 30K-486.68 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 34A-696.88 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 30K-528.68 |
200.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 75A-314.68 |
40.000.000
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 15K-159.68 |
55.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 51K-879.68 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 30K-619.86 |
100.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 30K-489.66 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 34A-728.88 |
40.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 98A-661.88 |
65.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 81A-356.68 |
40.000.000
|
Gia Lai |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 51K-777.88 |
185.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 49A-616.88 |
40.000.000
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 15K-196.68 |
55.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 30K-458.88 |
85.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 30K-455.66 |
90.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 30K-582.68 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|
| 99A-679.86 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
11/10/2023 - 09:15
|