Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89C-358.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
62A-491.39 | - | Long An | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
43A-857.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
34A-826.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
47A-848.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
62C-209.79 | - | Long An | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
90A-295.79 | - | Hà Nam | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
88C-320.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
51M-107.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
49A-757.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
29K-172.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
51L-465.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
18A-483.39 | - | Nam Định | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
64A-185.39 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
71A-194.39 | - | Bến Tre | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
37K-360.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
11A-127.79 | - | Cao Bằng | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
30M-049.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
15K-402.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
36K-134.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
93A-472.39 | - | Bình Phước | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
20A-809.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
79A-592.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
27C-071.39 | - | Điện Biên | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
51M-222.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
36C-553.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
51D-873.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
37K-328.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
38C-235.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
22A-238.39 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |