Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
73C-191.99 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
99A-894.94 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
72A-867.67 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
61K-570.70 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
78A-207.20 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
27C-070.07 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
43C-321.32 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
37K-540.40 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
18A-484.48 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
83C-127.12 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
99A-850.50 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
36C-467.67 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
36K-071.71 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
62A-431.31 |
-
|
Long An |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
18A-509.09 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
24A-314.31 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
17A-447.47 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
85D-010.10 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe tải van |
04/12/2024 - 09:15
|
29K-469.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
20C-321.21 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
60K-513.51 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
51L-500.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
73A-350.35 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
60K-670.67 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
15K-495.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
17A-480.48 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
61C-627.27 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
29K-309.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
36K-249.24 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
97A-093.93 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|