Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30L-888.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
64A-188.85 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-855.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
66A-311.16 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
89A-435.55 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
37K-399.91 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
60K-655.53 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51N-000.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
90A-299.90 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
60C-692.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
93A-488.87 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-195.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
14K-022.28 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51M-088.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
30L-766.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
12A-221.11 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
82C-086.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
86A-333.51 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
63A-272.22 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-294.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
76A-299.98 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51N-111.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
66C-166.65 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
83A-200.09 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
30K-942.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
79A-510.00 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
61K-384.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
49C-399.95 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
11D-011.19 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
06/12/2024 - 15:00
|
51M-222.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|