Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
81A-356.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 11/10/2023 - 09:15
51K-777.88 185.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
49A-616.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/10/2023 - 09:15
15K-196.68 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-458.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-455.66 90.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-582.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
99A-679.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-515.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
15K-138.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-611.88 105.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
14A-818.88 420.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-553.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
18A-388.86 85.000.000 Nam Định Xe Con 11/10/2023 - 08:00
35A-355.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-916.66 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
38A-555.86 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
60K-386.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-880.88 330.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-926.68 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-928.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
36A-956.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-467.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
38A-558.68 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-519.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-587.88 130.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
37K-233.68 55.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-839.88 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
37C-478.88 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 11/10/2023 - 08:00
30K-525.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00