Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-582.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
99A-679.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-515.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
15K-138.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 09:15
30K-611.88 105.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 09:15
51K-796.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
14A-828.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
51K-828.68 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 09:15
89A-426.66 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 11/10/2023 - 09:15
17A-369.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 11/10/2023 - 09:15
37K-221.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 09:15
38A-555.86 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
60K-386.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-880.88 330.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-926.68 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-928.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
36A-956.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-467.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
38A-558.68 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-519.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-587.88 130.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
37K-233.68 55.000.000 Nghệ An Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-839.88 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
37C-478.88 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 11/10/2023 - 08:00
30K-525.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
14A-826.86 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
15K-196.66 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 08:00
34A-699.88 125.000.000 Hải Dương Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-819.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-618.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00