Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-066.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
72C-221.11 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
17A-500.09 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-855.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
30L-041.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
36K-166.64 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
93A-522.26 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
20A-720.00 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
89A-444.98 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
84A-133.36 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
43A-955.53 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
66A-250.00 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
98C-388.81 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
93A-444.96 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
65A-436.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
64A-185.55 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
71A-222.85 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
62C-188.86 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
71A-190.00 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
61K-511.16 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
76A-333.96 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
23A-145.55 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
66A-299.94 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-294.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
79A-566.64 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
30M-366.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-573.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
63A-281.11 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
14A-890.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
70A-555.98 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|