Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
72C-221.11 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-966.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
30L-555.64 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
30L-481.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
30L-211.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
34A-888.21 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
30L-496.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
43A-955.58 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
17A-417.77 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
28A-222.78 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
47A-855.52 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-888.71 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
49A-648.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
65A-436.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
47A-654.44 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
18A-499.91 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
34A-777.44 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
51L-573.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
61K-511.16 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
75A-371.11 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
19D-022.21 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
06/12/2024 - 15:00
|
79A-555.71 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
68C-172.22 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
98A-888.53 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
34A-900.08 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-242.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
30L-472.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
35A-441.11 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
66A-288.85 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
29K-466.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|