Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-839.88 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
37C-478.88 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 11/10/2023 - 08:00
30K-525.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 11/10/2023 - 08:00
14A-826.86 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
15K-196.66 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 11/10/2023 - 08:00
34A-699.88 125.000.000 Hải Dương Xe Con 11/10/2023 - 08:00
30K-579.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
43A-777.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/10/2023 - 15:00
74A-226.68 60.000.000 Quảng Trị Xe Con 10/10/2023 - 15:00
98A-656.66 150.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 15:00
47A-606.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 15:00
14A-825.88 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2023 - 15:00
37K-200.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 15:00
37K-226.88 115.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 15:00
36A-983.86 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 15:00
20A-678.88 680.000.000 Thái Nguyên Xe Con 10/10/2023 - 15:00
35A-352.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 15:00
47A-606.66 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 15:00
60K-385.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-599.68 140.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-596.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
61K-299.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 10/10/2023 - 15:00
22C-096.68 40.000.000 Tuyên Quang Xe Tải 10/10/2023 - 15:00
51K-776.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 15:00
26A-179.68 40.000.000 Sơn La Xe Con 10/10/2023 - 15:00
36A-983.88 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 15:00
34A-699.68 235.000.000 Hải Dương Xe Con 10/10/2023 - 15:00
35A-366.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 15:00
43A-796.66 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/10/2023 - 15:00
35A-368.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 15:00