Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-916.66 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
38A-555.86 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
60K-386.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-880.88 330.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-926.68 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
51K-928.88 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/10/2023 - 08:00
36A-983.88 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 15:00
34A-699.68 235.000.000 Hải Dương Xe Con 10/10/2023 - 15:00
35A-366.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 15:00
43A-796.66 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/10/2023 - 15:00
35A-368.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 15:00
99A-679.88 120.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-611.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
60K-367.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/10/2023 - 15:00
34A-719.86 40.000.000 Hải Dương Xe Con 10/10/2023 - 15:00
67A-262.66 40.000.000 An Giang Xe Con 10/10/2023 - 15:00
21A-176.88 40.000.000 Yên Bái Xe Con 10/10/2023 - 15:00
47A-616.68 60.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-606.88 205.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
77A-286.86 40.000.000 Bình Định Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-512.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
37K-188.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 15:00
36A-999.68 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-499.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
18A-378.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-579.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
43A-777.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/10/2023 - 15:00
74A-226.68 60.000.000 Quảng Trị Xe Con 10/10/2023 - 15:00
98A-656.66 150.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 15:00
47A-606.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 15:00