Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-111.11 1.380.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 14:45
47A-666.68 455.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/04/2024 - 14:45
30L-133.33 450.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 14:45
22A-222.26 190.000.000 Tuyên Quang Xe Con 11/04/2024 - 14:45
47A-699.99 620.000.000 Đắk Lắk Xe Con 11/04/2024 - 14:00
30K-888.88 20.080.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 10:45
49A-655.55 250.000.000 Lâm Đồng Xe Con 11/04/2024 - 10:45
51L-222.22 3.205.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 11/04/2024 - 10:00
30K-888.89 1.510.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 10:00
37K-222.23 60.000.000 Nghệ An Xe Con 11/04/2024 - 10:00
71A-188.88 465.000.000 Bến Tre Xe Con 11/04/2024 - 09:15
47C-322.22 130.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 11/04/2024 - 09:15
30K-799.99 1.000.000.000 Hà Nội Xe Con 11/04/2024 - 09:15
24A-266.66 560.000.000 Lào Cai Xe Con 11/04/2024 - 08:30
78A-188.88 185.000.000 Phú Yên Xe Con 11/04/2024 - 08:30
98C-333.33 400.000.000 Bắc Giang Xe Tải 10/04/2024 - 15:30
60K-444.45 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/04/2024 - 15:30
34A-788.88 265.000.000 Hải Dương Xe Con 10/04/2024 - 15:30
47C-333.37 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 10/04/2024 - 15:30
51L-288.88 1.595.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/04/2024 - 15:30
51L-299.99 1.255.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/04/2024 - 14:45
34A-766.66 50.000.000 Hải Dương Xe Con 10/04/2024 - 14:45
51K-999.99 21.500.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/04/2024 - 14:45
51K-999.93 335.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/04/2024 - 14:00
86C-188.88 175.000.000 Bình Thuận Xe Tải 10/04/2024 - 14:00
30K-788.88 955.000.000 Hà Nội Xe Con 10/04/2024 - 14:00
30L-122.22 455.000.000 Hà Nội Xe Con 10/04/2024 - 14:00
92A-377.77 125.000.000 Quảng Nam Xe Con 10/04/2024 - 10:45
28A-222.22 890.000.000 Hòa Bình Xe Con 10/04/2024 - 10:45
30L-000.02 225.000.000 Hà Nội Xe Con 10/04/2024 - 10:45