Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-348.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 13/11/2024 - 15:45
97A-098.88 75.000.000 Bắc Kạn Xe Con 13/11/2024 - 15:45
37K-515.68 55.000.000 Nghệ An Xe Con 13/11/2024 - 15:45
89A-556.68 170.000.000 Hưng Yên Xe Con 13/11/2024 - 15:45
30L-900.88 100.000.000 Hà Nội Xe Con 13/11/2024 - 15:45
14C-468.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 13/11/2024 - 15:45
75A-396.66 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 13/11/2024 - 15:45
30L-697.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/11/2024 - 15:45
28A-263.68 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 13/11/2024 - 15:45
51N-133.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/11/2024 - 15:45
77C-266.66 170.000.000 Bình Định Xe Tải 13/11/2024 - 15:45
14C-456.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 13/11/2024 - 15:45
29D-638.88 40.000.000 Hà Nội Xe tải van 13/11/2024 - 15:45
30M-139.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/11/2024 - 15:45
30M-153.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/11/2024 - 15:45
98A-877.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 13/11/2024 - 15:45
65A-528.88 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 13/11/2024 - 15:45
49A-776.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 13/11/2024 - 15:45
51N-116.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/11/2024 - 15:45
47A-611.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 13/11/2024 - 15:45
22A-278.88 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 13/11/2024 - 15:45
12A-267.68 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 13/11/2024 - 15:45
14A-995.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 13/11/2024 - 15:45
15K-391.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 13/11/2024 - 15:45
43A-978.88 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 13/11/2024 - 15:45
51L-936.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 13/11/2024 - 15:45
47A-844.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 13/11/2024 - 15:45
30M-145.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 13/11/2024 - 15:45
26C-166.86 40.000.000 Sơn La Xe Tải 13/11/2024 - 15:45
60K-681.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 13/11/2024 - 15:45