Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-579.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
43A-777.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/10/2023 - 15:00
74A-226.68 60.000.000 Quảng Trị Xe Con 10/10/2023 - 15:00
98A-656.66 150.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 15:00
47A-606.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 15:00
14A-825.88 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2023 - 15:00
37K-200.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 15:00
37K-226.88 115.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 15:00
36A-983.86 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 15:00
20A-678.88 680.000.000 Thái Nguyên Xe Con 10/10/2023 - 15:00
35A-352.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 15:00
47A-606.66 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 15:00
60K-385.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-599.68 140.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
36A-985.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51D-912.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 10/10/2023 - 13:30
18A-382.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 10/10/2023 - 13:30
72A-722.88 65.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-615.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
60K-386.88 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/10/2023 - 13:30
60K-339.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-456.88 105.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-816.68 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
35A-363.88 45.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 13:30
62A-367.68 40.000.000 Long An Xe Con 10/10/2023 - 13:30
62A-363.68 40.000.000 Long An Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-766.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
14A-799.88 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-513.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-761.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30