Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
21A-176.88 40.000.000 Yên Bái Xe Con 10/10/2023 - 15:00
47A-616.68 60.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-606.88 205.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
77A-286.86 40.000.000 Bình Định Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-512.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
37K-188.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 15:00
36A-999.68 120.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-499.88 80.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
18A-378.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-579.86 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
43A-777.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/10/2023 - 15:00
74A-226.68 60.000.000 Quảng Trị Xe Con 10/10/2023 - 15:00
98A-656.66 150.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 15:00
47A-606.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 15:00
51K-788.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
90A-228.86 40.000.000 Hà Nam Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-818.68 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-518.68 150.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
14A-828.86 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
47A-595.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 13:30
99A-663.66 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
98A-663.66 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 13:30
36A-985.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51D-912.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 10/10/2023 - 13:30
18A-382.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 10/10/2023 - 13:30
72A-722.88 65.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-615.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
60K-386.88 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/10/2023 - 13:30
60K-339.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-456.88 105.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30