Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-352.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 15:00
47A-606.66 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 15:00
60K-385.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-599.68 140.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
30K-596.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 15:00
61K-299.66 40.000.000 Bình Dương Xe Con 10/10/2023 - 15:00
22C-096.68 40.000.000 Tuyên Quang Xe Tải 10/10/2023 - 15:00
51K-776.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 15:00
26A-179.68 40.000.000 Sơn La Xe Con 10/10/2023 - 15:00
36A-983.88 70.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 15:00
34A-699.68 235.000.000 Hải Dương Xe Con 10/10/2023 - 15:00
35A-366.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 15:00
43A-796.66 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 10/10/2023 - 15:00
35A-368.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 15:00
51K-816.68 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
35A-363.88 45.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 13:30
62A-367.68 40.000.000 Long An Xe Con 10/10/2023 - 13:30
62A-363.68 40.000.000 Long An Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-766.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
14A-799.88 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-513.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-761.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
26A-178.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 10/10/2023 - 13:30
88A-633.66 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-811.88 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-789.68 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-612.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
38A-556.86 125.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
88A-618.88 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/10/2023 - 13:30
17A-383.68 55.000.000 Thái Bình Xe Con 10/10/2023 - 13:30