Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63A-322.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
43A-955.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-041.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
36C-488.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
34A-911.18 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-888.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
70A-555.83 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
64A-190.00 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
35C-157.77 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
90C-155.52 | - | Hà Nam | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
72C-222.77 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
89A-464.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
19D-022.21 | - | Phú Thọ | Xe tải van | 06/12/2024 - 15:00 |
98A-755.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
34C-393.33 | - | Hải Dương | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
15K-242.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
38A-666.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
29K-466.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
89C-333.34 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
70A-522.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
61K-422.29 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
36C-501.11 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
29K-366.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
49A-722.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
43A-888.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-888.31 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-855.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
29K-455.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
93A-480.00 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51M-099.91 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |