Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
82C-086.66 | - | Kon Tum | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
51M-222.76 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-800.09 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-855.53 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30K-942.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
79A-510.00 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
61K-384.44 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
49C-399.95 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
11D-011.19 | - | Cao Bằng | Xe tải van | 06/12/2024 - 15:00 |
83A-199.95 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
98A-710.00 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
37K-281.11 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-166.62 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
95A-114.44 | - | Hậu Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
61K-566.62 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
89A-491.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
61K-351.11 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30M-066.63 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
17A-500.09 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
36K-166.64 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
93A-522.26 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
20A-720.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
89A-444.98 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
71A-222.85 | - | Bến Tre | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
62C-188.86 | - | Long An | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
84A-133.36 | - | Trà Vinh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
43A-955.53 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
66A-250.00 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
98C-388.81 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
93A-444.96 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |