Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-612.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
38A-556.86 125.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
88A-618.88 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/10/2023 - 13:30
17A-383.68 55.000.000 Thái Bình Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-788.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
90A-228.86 40.000.000 Hà Nam Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-818.68 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-518.68 150.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
14A-828.86 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
47A-595.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 13:30
99A-663.66 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
98A-663.66 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 13:30
36A-985.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51D-912.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 10/10/2023 - 13:30
18A-382.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 10/10/2023 - 13:30
72A-722.88 65.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-466.68 160.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
90A-222.66 60.000.000 Hà Nam Xe Con 10/10/2023 - 10:30
15K-169.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-919.68 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
22A-204.66 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 10/10/2023 - 10:30
99A-678.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-867.68 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-922.68 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
98A-626.68 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 10:30
18A-385.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 10/10/2023 - 10:30
37K-228.68 80.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 10:30
12A-218.88 200.000.000 Lạng Sơn Xe Con 10/10/2023 - 10:30
99A-678.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
84A-116.66 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 10/10/2023 - 10:30