Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-816.68 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
35A-363.88 45.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 13:30
62A-367.68 40.000.000 Long An Xe Con 10/10/2023 - 13:30
62A-363.68 40.000.000 Long An Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-766.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
14A-799.88 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-513.68 55.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-761.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
26A-178.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 10/10/2023 - 13:30
88A-633.66 75.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-811.88 190.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
51K-789.68 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
30K-612.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 13:30
38A-556.86 125.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/10/2023 - 13:30
88A-618.88 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 10/10/2023 - 13:30
17A-383.68 55.000.000 Thái Bình Xe Con 10/10/2023 - 13:30
99A-660.88 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
37K-183.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 10:30
37K-221.68 60.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-881.66 195.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
38A-561.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
64A-165.66 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 10/10/2023 - 10:30
14C-386.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 10/10/2023 - 10:30
14C-386.86 90.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 10/10/2023 - 10:30
98A-662.68 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-602.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-519.68 140.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-466.68 160.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
90A-222.66 60.000.000 Hà Nam Xe Con 10/10/2023 - 10:30
15K-169.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 10/10/2023 - 10:30