Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-948.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
37K-518.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
23A-147.79 | - | Hà Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
26A-220.79 | - | Sơn La | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
68A-360.39 | - | Kiên Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
49A-719.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
30L-958.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
29K-432.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
63A-326.79 | - | Tiền Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
30L-315.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
23A-153.39 | - | Hà Giang | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
51M-169.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
99A-768.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
72A-869.39 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
78A-221.79 | - | Phú Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
38A-659.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
19A-649.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
36K-240.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
49A-695.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
29D-629.79 | - | Hà Nội | Xe tải van | 04/12/2024 - 08:30 |
38B-023.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | 04/12/2024 - 08:30 |
14A-901.79 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
36K-173.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
60C-726.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
60C-786.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 04/12/2024 - 08:30 |
89A-494.79 | - | Hưng Yên | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
77A-348.39 | - | Bình Định | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
30L-852.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
64A-188.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |
30L-463.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 04/12/2024 - 08:30 |