Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20C-315.31 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
30L-434.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
19A-750.75 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
30M-346.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
51M-190.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
29K-276.76 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
36K-125.25 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
62A-450.45 |
-
|
Long An |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
17A-506.06 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
95A-132.13 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
51D-867.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
51L-436.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
51L-924.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
60C-787.89 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
37K-424.42 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
49D-016.01 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe tải van |
04/12/2024 - 09:15
|
36K-111.14 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
43A-922.92 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
24C-161.16 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
36K-147.47 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
22A-248.48 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
19D-021.02 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
04/12/2024 - 09:15
|
49B-034.34 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
04/12/2024 - 09:15
|
92A-397.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
17C-220.22 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
74C-137.37 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
04/12/2024 - 09:15
|
65A-450.50 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
51N-064.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
36K-148.48 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|
75A-389.38 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
04/12/2024 - 09:15
|