Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-888.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
36C-555.72 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
35C-157.77 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
77C-266.63 | - | Bình Định | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-733.36 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
89A-464.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
90A-288.85 | - | Hà Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
18A-499.93 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
99A-720.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
98C-333.28 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
34C-393.33 | - | Hải Dương | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-999.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
38A-666.70 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-041.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-888.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
70A-522.29 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
36C-501.11 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
29K-366.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
49A-722.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
72C-222.77 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
93A-480.00 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
98A-755.56 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
89A-566.62 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
98A-911.18 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
89C-333.34 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
78A-192.22 | - | Phú Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
88C-299.94 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
62C-194.44 | - | Long An | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
92A-390.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
34A-777.98 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |