Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-114.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
70A-533.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-966.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-433.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
89A-481.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
43A-955.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
36K-299.90 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
85A-132.22 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
47A-855.52 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-955.52 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-210.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
21A-187.77 | - | Yên Bái | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
18A-499.91 | - | Nam Định | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
72C-221.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-555.64 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-481.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-211.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
34A-888.21 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
30L-496.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
17A-417.77 | - | Thái Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
19D-022.21 | - | Phú Thọ | Xe tải van | 06/12/2024 - 15:00 |
28A-222.78 | - | Hòa Bình | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-888.71 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
49A-648.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
65A-436.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
47A-654.44 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
15K-242.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
34A-777.44 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
51L-573.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |
61K-511.16 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 15:00 |