Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 14C-386.66 |
40.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/10/2023 - 10:30
|
| 14C-386.86 |
90.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/10/2023 - 10:30
|
| 98A-662.68 |
45.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/10/2023 - 10:30
|
| 30K-602.86 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/10/2023 - 10:30
|
| 30K-519.68 |
140.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/10/2023 - 10:30
|
| 30K-466.68 |
160.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/10/2023 - 10:30
|
| 90A-222.66 |
60.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/10/2023 - 10:30
|
| 15K-169.86 |
40.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/10/2023 - 10:30
|
| 51K-919.68 |
85.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/10/2023 - 10:30
|
| 22A-204.66 |
40.000.000
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/10/2023 - 10:30
|
| 99A-678.68 |
40.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/10/2023 - 10:30
|
| 51K-867.68 |
125.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/10/2023 - 10:30
|
| 51K-922.68 |
100.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/10/2023 - 10:30
|
| 30K-619.66 |
75.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 72A-717.68 |
55.000.000
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 37K-225.68 |
40.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 28A-200.88 |
40.000.000
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 30K-526.68 |
135.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 30K-465.68 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 30K-595.86 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 61K-246.68 |
40.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 30K-512.68 |
40.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 15K-151.68 |
75.000.000
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 30K-488.66 |
55.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 86A-256.66 |
40.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 77A-288.68 |
40.000.000
|
Bình Định |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 86A-268.88 |
125.000.000
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 51K-756.66 |
40.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 35A-355.66 |
55.000.000
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/10/2023 - 09:15
|
| 23C-078.88 |
40.000.000
|
Hà Giang |
Xe Tải |
10/10/2023 - 09:15
|