Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-678.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-867.68 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
51K-922.68 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
98A-626.68 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 10/10/2023 - 10:30
18A-385.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 10/10/2023 - 10:30
37K-228.68 80.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 10:30
12A-218.88 200.000.000 Lạng Sơn Xe Con 10/10/2023 - 10:30
99A-678.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
84A-116.66 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
14A-826.66 110.000.000 Quảng Ninh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
30K-535.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 10:30
99A-660.88 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 10/10/2023 - 10:30
37K-183.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 10:30
77A-288.68 40.000.000 Bình Định Xe Con 10/10/2023 - 09:15
86A-268.88 125.000.000 Bình Thuận Xe Con 10/10/2023 - 09:15
51K-756.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 09:15
35A-355.66 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 10/10/2023 - 09:15
23C-078.88 40.000.000 Hà Giang Xe Tải 10/10/2023 - 09:15
30K-571.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-458.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15
47A-622.66 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 10/10/2023 - 09:15
86A-262.68 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 10/10/2023 - 09:15
79A-468.66 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 10/10/2023 - 09:15
64A-160.66 40.000.000 Vĩnh Long Xe Con 10/10/2023 - 09:15
17A-388.86 85.000.000 Thái Bình Xe Con 10/10/2023 - 09:15
36A-995.68 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 10/10/2023 - 09:15
37K-218.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 10/10/2023 - 09:15
22A-206.66 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 10/10/2023 - 09:15
51K-796.68 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 10/10/2023 - 09:15
30K-422.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 10/10/2023 - 09:15