Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
75A-371.11 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
34A-900.08 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
15K-242.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
30L-472.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
79A-555.71 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
68C-172.22 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
98A-888.53 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
35A-441.11 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
66A-288.85 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
29K-466.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
98C-333.15 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 15:00
|
98A-822.25 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
98A-799.94 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 15:00
|
34C-391.11 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
85A-131.11 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
22D-011.19 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
06/12/2024 - 14:15
|
88D-022.26 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
06/12/2024 - 14:15
|
51M-133.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
61K-511.18 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
65A-435.55 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
51L-602.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
15K-299.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
36K-288.87 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
92A-400.00 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
93A-488.82 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
38C-222.20 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
34A-888.50 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
49A-652.22 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|
35C-172.22 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
06/12/2024 - 14:15
|
70A-611.19 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 14:15
|